ISUZU NPR400 thùng pallet inox tải 3490kg 27 khối thùng 5.2m
ISUZU NPR400 thùng pallet inox là mẫu xe tải thuộc dòng N Series với thiết kế tải trọng 3490kg bằng B2 có thể lái theo quy định. Với chiều dài thùng tối ưu 5m2 kích thước lòng thùng 5210 x 2120 x 2480 mm tương đương với 27 khối. Với ưu thế về động cơ ISUZU Nhật Bản cho phép xe tải NPR 400 vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Quý khách tham khảo 1 số mẫu thùng xe ISUZU NPR400:
Hình ảnh xe tải ISUZU NPR400 thùng pallet inox
Với chiều cao lọt lòng thùng hàng lên đến 2.5m giúp cho việc chở pallet được tối ưu hơn
Sàn thùng được thiết kế con lăn giúp cho việc tháo dỡ hàng hóa chở lên dễ dàng hơn cả giúp tiết kiệm chi phí
Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU NPR400 thùng pallet inox
Loại phương tiện (Vehicle Type): Ô tô chở pallet chứa cấu kiện điện tử
Nhãn hiệu (Trademark): ISUZU
Mã kiểu loại (Model Code): NPR85KE4A/NISU.CPL
Tên thương mại (Commercial Name): NPR
Mã số khung (Frame number code): RLENPR85K*VA*****
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 3815 kg
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles): 1785 / 2030 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái (ngồi + đứng + nằm + xe lăn): (Seating capacity including driver): người 03 (03+0 +0 +0)
Khối lượng và kích thước xe tải ISUZU NPR400 thùng pallet inox
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load): 3490 / 3490 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass): 7500 / 7500 kg
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles): 2500 / 5000 kg
Khối lượng kéo theo theo thiết kế/cho phép lớn nhất (Designed/ Authorized): kg
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height): 7105 x 2255 x 3530 mm
Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc: 5210 x 2120 x 2480 mm
Số trục xe: 2
Khoảng cách trục (Wheel space): 3845 mm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2
Vết bánh xe các trục (Axles track): 1680 / 1525 mm
Động cơ xe tải ISUZU NPR400 pallet inox
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type): 4JJ1E4NC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm): kW/rpm 91 / 2600
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
Thể tích làm việc : cm3 2999
Số lượng; Cỡ lốp: Trục 1: 02; 7.50 – 16 (7.50R16) Trục 2: 04; 7.50 – 16 (7.50R16) Trục 3: –Trục 4: — Trục 5: — Trục 6: —(Qty, Tyre size)
Hệ thống lái (Driver system): Trục vít – ê cu bi; Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính (Service braking system): Tang trống/ Tang trống; Thủy lực trợ lực chân không Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system): Tang trống; Trục thứ cấp hộp số; Cơ khí
QL5, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Hotline 0822.882.886