ISUZU FRR650 chở xe máy 5t2 thùng 7.5m 2 sàn chuyên vận tải motor xe gắn máy
ISUZU FRR650 chở xe máy là mẫu xe tải chuyên dụng với thiết kế 2 tầng sàn phía sau có bửng nâng hạ giúp cho việc vận chuyển moto xe gắn máy một cách thuận tiện nhất. Được đóng trên nền xe ISUZU F – series vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu. ISUZU Miền Bắc là đơn vị phân phối xe tải ISUZU với giá ưu đãi nhất với nhiều loại thùng xe chuyên dụng đáp ứng nhu cầu vận tải của các đơn vị vận tải.
Ngoài những mẫu xe FRR650 CXM ( chở xe máy) ISUZU MIEN BAC còn cung cấp các loại xe tải thùng mui bạt, thùng kín inox, conteiner, thùng chở pallet chứa cấu điện tử…
Hình ảnh xe ISUZU chở xe máy FRR 650 chở xe máy
Xe ISUZU FRR 650 CXM mới thiết kế 2 tầng sàn giúp tối ưu chi phí vận chuyển tiết kiệm chi phí tối đa.
Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU FRR650 chở xe máy
Loại phương tiện (Vehicle Type): Ô tô chở mô tô, xe máy
Nhãn hiệu (Trademark): ISUZU
Mã kiểu loại (Model Code): FRR90QE5/NISU-CXM
Tên thương mại (Commercial Name): FRR
Mã số khung (Frame number code): RLEFRR907*5******
Kích thước & tải trọng xe tải ISUZU FRR 650 CXM
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 5605 kg
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles): 2435 /3170 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái (ngồi + đứng + nằm + xe lăn): (Seating capacity including driver):03 (03+0 +0 +0) người
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load): 5200 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass): 11000 kg
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles): 3600 / 7400 kg
Khối lượng kéo theo theo thiết kế/cho phép lớn nhất (Designed/ Authorized): kg
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height): 9300 x 2480 x 3680 mm
Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc: 7370 x 2360 x 2520 mm
Số trục xe: 2
Khoảng cách trục (Wheel space): 5230 mm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2
Vết bánh xe các trục (Axles track): 1795 / 1660 mm
Động cơ xe tải ISUZU FRR650 chở xe máy
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type): 4HK1E5S, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm): 150 / 2600 kW/rpm
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
Thể tích làm việc : 5193 cm3
Số lượng; Cỡ lốp: Trục 1: 02; 8.25-16 Trục 2: 04; 8.25-16 Trục 3: –Trục 4: — Trục 5: — Trục 6: — (Qty, Tyre size)
Hệ thống lái (Driver system): Trục vít – ê cu bi; Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính (Service braking system): Tang trống/ Tang trống; Thuỷ lực, điều khiển bằng khí nén
Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system): Tang trống; Trục thứ cấp hộp số; Cơ khí
QL5, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
0822.882.886