Thông số kỹ thuật FRR650 ISUZU F- Series 6.5 tấn thùng 5.8 mét, 6.7 mét, 7.5 mét ISUZU NHẬT BẢN
Thông số kỹ thuật FRR650 mẫu xe tải trung ISUZU thuộc phân khúc F-series với tải trọng thông thường 6.5 tấn gồm 3 phiên bản thùng là 5m8, 6m7, 7m5. Với kích thước thùng đa dạng và phù hợp nhiều loại thùng xe khác nhau tạo lên 1 chiếc xe tải ISUZU FRR 650 bán chạy nhất phân khúc.
Với nhiều loại thùng xe tải FRR650: FRR 650 thùng mui bạt, FRR650 thùng kín inox, FRR650 thùng bảo ôn, chở xe motor xe máy, Xe FRR 650 thùng chở pallet inox và conteiner, ISUZU 650 thùng đông lạnh…
ISUZU Miền Bắc tự hào là đơn vị bán xe uy tín tại khu vực phía Bắc với showroom và xưởng dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn 3s ISUZU Nhật Bản. Hotline PKD – Mr Hoàn 0822.882.886
Sau đây ISUZU Mien Bac gửi đến quý khách hàng thông số kỹ thuật FRR650 của ISUZU Nhật Bản với 3 mẫu thùng khác nhau 5m8, 6m7, 7m5 so với Hyundai Miền Bắc
Thông số kỹ thuật xe FRR650 thùng 5.8 mét ( FRR650 thùng ngắn )
Loại phương tiện (Vehicle Type): Ô tô tải có mui
Nhãn hiệu (Trademark): ISUZU
Mã kiểu loại (Model Code): FRR90LE4A/NISU-TM1
Tên thương mại (Commercial Name): FRR
Mã số khung (Frame number code): RLEFRR90L*VA*****
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 4105kg
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles): 2195 / 1910 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái (ngồi + đứng + nằm + xe lăn): (Seating capacity including driver): người 03 (03+0 +0 +0)
Kích thước và khối lượng ISUZU FRR650 thùng 5.8 mét mui bạt
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load): 6700kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass): 11000kg
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles): 3600 / 7400 kg
Khối lượng kéo theo theo thiết kế/cho phép lớn nhất (Designed/ Authorized): kg
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height): 7710 x 2490 x 3260 mm
Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc: 5800 x 2380 x 2060/1550 mm
Số trục xe: 2
Khoảng cách trục (Wheel space): 4360 mm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2
Vết bánh xe các trục (Axles track): 1795 / 1660 mm
Động cơ xe tải ISUZU FRR650
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type): 4HK1E4CC, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm): 140 / 2600 kW/rpm
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel Thể tích làm việc : 5193 cm3
Số lượng; Cỡ lốp: Trục 1: 2; 8.25 – 16 Trục 2: 04; 8.25 – 16 Trục 3: –Trục 4: — Trục 5: — Trục 6: —(Qty, Tyre size)
Hệ thống lái (Driver system): Trục vít – ê cu bi; Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính (Service braking system): Tang trống/ Tang trống; Thuỷ lực điều khiển khí nén
Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system): Tang trống; Trục thứ cấp hộp số; Cơ khí
Thông số kỹ thuật FRR650 thùng 6.7 mét
Nhãn hiệu : | ISUZU FRR FRR90NE4A/NISU.TM1 |
Số chứng nhận : | 0282/VAQ09 – 01/23 – 00 |
Ngày cấp : | 10/04/2023 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải có mui |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH kinh doanh ô tô NISU |
Địa chỉ : | Số 449, Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4255 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2175 | kG |
– Cầu sau : | 2080 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6550 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8620 x 2500 x 3220 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6680 x 2390 x 1550/2060 | mm |
Khoảng cách trục : | 4990 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1790/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1E4CC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 140 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Thông số kỹ thuật Isuzu FRR 650 thùng 7.5 mét ( FRR650 thùng dài )
Loại phương tiện (Vehicle Type): Ô tô chở pallet chứa cấu kiện điện tử
Nhãn hiệu (Trademark): ISUZU
Mã kiểu loại (Model Code): FRR90QE5/NISU-CPL
Tên thương mại (Commercial Name): FRR
Mã số khung (Frame number code): RLEFRR907*5******
Kích thước, khối lượng xe tải FRR 650 thùng 7.5 mét chở pallet CPL
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 5405 kg
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles): 2470 / 2935 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái (ngồi + đứng + nằm + xe lăn): (Seating capacity including driver): người 03 (03+0 +0 +0)
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load): 5400 / 5400 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass): 11000 / 11000 kg
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles): 3600 / 7400 kg
Khối lượng kéo theo theo thiết kế/cho phép lớn nhất (Designed/ Authorized): Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height): 9400 x 2500 x 3730 mm
Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc: 7530/— x 2420/— x 2580/– mm
Số trục xe: 2
Khoảng cách trục (Wheel space): 5320 mm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2
Vết bánh xe các trục (Axles track): 1795 / 1660 mm
Động cơ xe tải FRR650 CPL chở pallet
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type): 4HK1E5S, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm): 150 / 2600 kW/rpm
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
Thể tích làm việc : 5193 cm3
Số lượng; Cỡ lốp: Trục 1: 02; 8.25-16 Trục 2: 04; 8.25-16 Trục 3: –Trục 4: — Trục 5: — Trục 6: —(Qty, Tyre size)
Hệ thống lái (Driver system): Trục vít – ê cu bi; Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính (Service braking system): Tang trống/ Tang trống; Thuỷ lực, điều khiển bằng khí nén Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system): Tang trống; Trục thứ cấp hộp số; Cơ khí
ISUZU MIỀN BẮC
QL5, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
HOTLINE 0822.882.886