ISUZU FRR650 chở Pallet tải 5400kg thùng 7.5m container 47 khối
ISUZU FRR650 chở Pallet là mẫu xe tải chuyên dụng với kích thước thùng vượt trội, lọt lòng 7530 x 2420 x 2580 mm với quy cách thùng kiểu container chắc chắn bên trong chứa cấu kiện điện tử. So với các phiên bản FRR650 thông thường tì chiều cao khiêm tốn 2.05m nên thể tích khoang hàng hóa sẽ được tăng lên đáng kể. ISUZU FRR 650 với nhiều tải trọng khác nhau tùy thuộc vào loại thùng: frr650 5 tấn, 6 tấn, 6.5 tấn…
Tham khảo thêm >>>
ISUZU Miền Bắc là đại lý uy tín với nhiều mẫu thùng đa dạng, Quý khách hàng có thể gọi đến số hotline 0822.882.882 để được tư vấn tốt nhất, thủ tục đăng ký, đăng kiểm, trả góp linh hoạt lãi suất ưu đãi. Đặc biệt những khách hàng muốn phát triển thương hiệu sơn xe theo yêu cầu ISUZU Mien Bac cũng có thể đáp ứng được.
Hình ảnh xe tải ISUZU FRR650 chở Pallet
ISUZU FRR650 thùng pallet container với thiết kế chắc chắn đảm bảo cho hàng hóa bên trong được bảo vệ tốt nhất.
Cửa bên phụ thùng xe được thiết kế 4 cánh chắc chắn rộng dãi giúp cho việc lấy hàng ra 1 cách thuận tiện nhất.
Bên trong sàn xe ISUZU FRR650 chở Pallet được thiết kế con lăn để kéo hàng ra được dễ dàng hơn. FRR650 là mẫu xe thế hệ mới của ISUZU được trang bị ghế hơi trợ lực phanh hơi nên tài xế không còn cảm giác mệt mỏi khi lái xe.
Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU FRR650 chở Pallet
Loại phương tiện (Vehicle Type): Ô tô chở pallet chứa cấu kiện điện tử
Nhãn hiệu (Trademark): ISUZU
Mã kiểu loại (Model Code): FRR90QE5/NISU-CPL
Tên thương mại (Commercial Name): FRR
Mã số khung (Frame number code): RLEFRR907*5******
Khối lượng bản thân (Kerb mass): 5405 kg
Kích thước và tải trọng xe FRR 650 chở pallet
Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles): 2470 / 2935 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái (ngồi + đứng + nằm + xe lăn): (Seating capacity including driver): người 03 (03+0 +0 +0)
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load): 5400 / 5400 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass): 11000 / 11000 kg
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles): 3600 / 7400 kg
Khối lượng kéo theo theo thiết kế/cho phép lớn nhất (Designed/ Authorized):
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height): 9400 x 2500 x 3730 mm
Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc: 7530/— x 2420/— x 2580/– mm
Số trục xe: 2
Khoảng cách trục (Wheel space): 5320 mm
Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2
Vết bánh xe các trục (Axles track): 1795 / 1660 mm
Động cơ ISUZU FRR650 chở Pallet
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type): 4HK1E5S, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm): 150 / 2600 kW/rpm
Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
Thể tích làm việc : 5193 cm3
Số lượng; Cỡ lốp: Trục 1: 02; 8.25-16 Trục 2: 04; 8.25-16 Trục 3: –Trục 4: — Trục 5: — Trục 6: —(Qty, Tyre size)
Hệ thống lái (Driver system): Trục vít – ê cu bi; Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính (Service braking system): Tang trống/ Tang trống; Thuỷ lực, điều khiển bằng khí nén Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system): Tang trống; Trục thứ cấp hộp số; Cơ khí
ISUZU MIỀN BẮC
QL5, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Hotline 0822.882.886